Rx-Thuốc kê đơn HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC THÚ Y TULATRIN
(Bảo vệ đường hô hấp lên tới 14 ngày)
1. Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Bảo quản:
Để xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ eml
Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 25°C
Tránh ánh nắng trực tiếp. Bảo quản kín, tách biệt với thực phẩm và thức ăn chăn nuôi .
3. Động vật mục tiêu: gia súc, lợn
4. Thành phần:
Hoạt chất: tulathromycin — 100 mg/ml.
Tá dược: monothioglycerol (3-mercapto-1,2-propanediol), propylene glycol (1,2-propanediol), acid citric,
acid hydrochloric, nước pha tiêm.
5. Đặc tính dược lý
Tulatrin là một thuốc kháng khuẩn, thuộc nhóm macrolide.
Hoạt chất tulathromycin trong Tulatrin có phổ tác dụng rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram
âm, bao gồm: Pasteurella spp, Mannheimia (Posteurellg) haemolyticg, Posteurella multocida,
Haemophilus spp., Haemophilus somnus, Haemophilus pargsuis, Mycoplasma spp., Mycoplasmd bovis,
Mycoplasmdg hyopneumoniae Mycoplasmda bovigenitdlum, Actinobacilus spp., Actinobacillus
pleuropneumoniae, Moroxella spp., Moroxella bovis, Neisserida spp., Streptococcus spp., Staphylococcus
Spp., Staphylococcus qureus, Bordetella spp., Bordetella bronchisepticg, Enterococcus spp., Enterococcus
ƒaecolis, Enterobgcter spp., Enterobgcter gglomerans.
Cơ chế tác dụng kìm khuẩn của tulathromycin dựa trên khả năng ức chế quá trình tổng hợp protein tại
cấp độ ribosome.
Tulathromycin được hấp thu nhanh chóng từ vị trí tiêm, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút
kể từ khi tiêm, và được thải trừ chậm khỏi cơ thể. Thuốc tích lũy trong bạch cầu trung tính và đại thực
bào phế nang, làm tăng nồng độ tulathromycin tại phổi, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị các bệnh lý hô hấp
6. Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Thời hạn sử dụng sau lần mở nắp đầu tiên: 28 ngày.
7. Chỉ định
Tulatrin được kê đơn để điều trị và phòng ngừa các bệnh đường hô hấp, viêm kết giác mạc, thối móng
trên trâu bò, dê, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Tulathromycin:
- _ Trên gia súc và dê cừu: Điều trị các bệnh đường hô hấp như viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm hô hấp
phức hợp do Mannheimia haemolytica, Pasteurella multocida, Histophilus somni và Mycoplasma
bovis gây ra. Bệnh viêm kết giác mạc do vi khuẩn Moraxella bovis. Ngoài ra, sản phẩm còn được
dùng để phòng các bệnh bội nhiễm và kế phát khi trâu, bò bệnh lở mồm long móng (FMD), bệnh
thối móng do vi khuẩn Fusobacterium necrophorum và Porphyromonas levii
- _ Trên lợn: Điều trị và phòng ngừa bệnh viêm hô hấp phức hợp với các biểu hiện như ho, thở thể
bụng, chảy nước mũi, thở nhanh, thở khó). Trị và phòng viêm phổi, suyễn, tụ huyết trùng, viêm
phổi-màng phổi, bệnh Glasser, viêm teo xoang mũi do Pasteurella multocida, Actinobacillus
pleuropneumoniae, Mycoplasma hyopneumonia, Hemophilus parasuis, Bordetella bronchiseptica,
Strepfococcus spp. Và các bệnh khác nhạy cảm với tulathromycin.
-_ Sản phẩm còn được dùng để phòng ngừa các nhiễm trùng kế phát khi heo bệnh tai xanh (PRRS),
Circo (PCV2) và lở mồm long móng (FMD).
- _ Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh, có thể dùng thuốc với liều điều trị cho một nhóm động vật tiếp xúc
với một con vật bị bệnh và không có dấu hiệu lâm sàng của bệnh.
8. Liều dùng, cách dùng
Tulatrin được tiêm dưới da cho gia súc với liều duy nhất là 1 ml cho mỗi 40 kg trọng lượng động vật (2,5
mg tulathromycin cho mỗi 1 kg trọng lượng động vật). Nếu trọng lượng động vật trên 300 kg, liều tối đa
của sản phẩm tiêm cho một vị trí trên cơ thể động vật không được vượt quá 7,5 ml.
Ở lợn, thuốc được tiêm bắp một lần vào vùng cổ với liều 1 ml cho mỗi 40 kg trọng lượng cơ thể (2,5 mg
tulathromycin cho mỗi 1 kg trọng lượng cơ thể). Khi tiêm cho lợn nặng hơn 80 kg, liều được chia theo
cách sao cho thể tích tiêm vào một vị trí trên cơ thể không vượt quá 2 ml.
9. Thời gian ngưng thuốc Gia súc: Thịt — 22 ngày; Lợn: Thịt — 33 ngày.
Không sử dụng ở động vật đang cho con bú sản xuất sữa để tiêu thụ cho con người!
Trong trường hợp bắt buộc giết mổ động vật trước thời hạn đã định, thịt có thể được sử dụng làm thức
ăn cho động vật có lông.
10. Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Không được sử dụng cho bò sữa, có sữa
dùng làm thực phẩm.
11. Cảnh báo đặc biệt cho từng loài mục tiêu: Thuốc chỉ dùng một lần.
12. Biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng trên động vật: Không ghi nhận các biểu hiện đặc biệt khi sử dụng lần đầu hoặc
khi ngưng sử dụng thuốc.
Sử dụng trong thời kỳ mang thai, cho con bú hoặc đang khai thác sữa/trứng: Không được sử dụng
Tulatrin cho bò cái mang thai và bò tơ trong vòng 2 tháng trước thời điểm dự kiến sinh nếu sữa của chúng
được dùng cho mục đích tiêu thụ thực phẩm. Khả năng sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con
bú được bác sĩ thú y quyết định dựa trên việc đánh giá tỷ lệ lợi ích và nguy cơ tiềm tàng liên quan đến việc
sử dụng thuốc.
Biện pháp phòng ngừa đặc biệt dành cho người sử dụng thuốc thú y: Khi thao tác với Tulatrin, người sử
dụng phải tuân thủ các quy định chung về vệ sinh cá nhân và an toàn lao động liên quan đến việc sử dụng
và xử lý thuốc. Những người có cơ địa dị ứng với các thành phần của sản phẩm cần tránh tiếp xúc trực
tiếp với Tulatrin. Không được hút thuốc, ăn uống hoặc uống nước trong khi đang tiêm thuốc. Sau khi sử
dụng thuốc, cần rửa tay sạch bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc tiếp xúc với da hoặc niêm mạc mắt, cần
rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước sạch. Nếu xuất hiện dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc thuốc
vô tình xâm nhập vào cơ thể, người đó phải tìm đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời và nên mang theo
tờ hướng dẫn sử dụng hoặc nhãn sản phẩm.
Bất kỳ sản phẩm thuốc thú y còn thừa hoặc chất thải phát sinh từ sản phẩm này phải được xử lý theo đúng
quy định pháp luật địa phương.
13. Phản ứng có hại (tần suất và mức độ nghiêm trọng)
Không tìm thấy tác dụng có hại nào (nếu dùng Tulatrin theo hướng dẫn sử dụng này).
Ở một số động vật, phản ứng tại chỗ dưới dạng phù nề có thể xuất hiện - tình trạng này sẽ tự biến mất.
Ngưng sử dụng thuốc trong trường hợp có phản ứng dị ứng. Kê đơn thuốc kháng histamin và liệu pháp
điều trị triệu chứng.
14. Tương tác với các sản phẩm thuốc khác và các hình thức tương tác khác
Tulatrin không nên được sử dụng đồng thời với các macrolide và lincosamide khác.
Tulatrin không nên được trộn trong cùng một ống tiêm với các sản phẩm thuốc khác.
15. Quá liều (triệu chứng, thủ thuật cấp cứu, thuốc giải độc)
Có thể xuất hiện tình trạng giảm nhẹ cảm giác thèm ăn và khó chịu tại chỗ tiêm nếu tăng liều thuốc lên 3-
5 lần. Không có biện pháp giải độc cụ thể nào; động vật sẽ được điều trị triệu chứng chung.
16. Nhà phát triển và nhà sản xuất:
NITA-FARM LLC,